Việt
sự trôi
sự chảy
sự dạt
sự thăng giáng
sự nổi
sự thả bè
sự hạ thuỷ
sự rười
kéo theo
sự thoát
sự rút
mũi đột
đục xảm
chày lèn
chày nung
sự gạt
sự sai lệch
sự chệch hướng
sự kéo theo
mảng trôi giạt
băng tích
dòng chảy chậm
lò cái
lò xuyên vỉa
lò nghiêng
hướng đào lò
Anh
drift
fluctuation
soliflucted
floating
Đức
Verschiebung
Auswanderung
Drift
Abdrift
Schwankung
Ablass
Sie müssen dem exakten Vergehen von Minuten und Dekaden zusehen.
Họ phải chứng kiến sự trôi qua chính xác của những phút và những thập kỷ.
They must watch the precise passage of minutes and decades.
mũi đột, đục xảm, chày lèn, chày nung, sự trôi, sự gạt, sự sai lệch, sự chệch hướng, sự kéo theo, mảng trôi giạt, băng tích, dòng chảy chậm, lò cái, lò xuyên vỉa, lò nghiêng, hướng đào lò
Ablass /[’aplas], der; -es, Ablässe/
sự chảy; sự trôi; sự thoát; sự rút (nưđe thải);
sự trôi, sự rười, kéo theo
sự chảy, sự trôi (thuộc)
sự nổi, sự trôi; sự thả bè (gỗ); sự hạ thuỷ (tàu)
Sự trôi
Trong thử rò rỉ, sự thay đổi tương đối chậm, trong mức tín hiệu ra nền của bộ phát hiện rò rỉ gây ra do điện tử chứ không phải là sự thay đổi về mức của khí đánh dấu.
Verschiebung /f/DHV_TRỤ/
[EN] drift
[VI] sự trôi (tàu vũ trụ)
Auswanderung /f/V_THÔNG/
[VI] sự trôi (khỏi điểm không)
Drift /f/ÂM, ĐIỆN/
[VI] sự trôi
Drift /f/DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ) V_THÔNG/
Abdrift /f/VTHK (chuyển động về phía biên máy bay) ÔN_BIỂN, DHV_TRỤ/
[VI] sự trôi, sự dạt (tàu vũ trụ)
Schwankung /f/ĐIỆN/
[EN] drift, fluctuation
[VI] sự trôi, sự thăng giáng