Việt
băng tích
trầm tích sông băng
mũi đột
đục xảm
chày lèn
chày nung
sự trôi
sự gạt
sự sai lệch
sự chệch hướng
sự kéo theo
mảng trôi giạt
dòng chảy chậm
lò cái
lò xuyên vỉa
lò nghiêng
hướng đào lò
Anh
morainic
deposited moraine
drift
glacial depeter
glacial deposit
glacial drift
moraine
Đức
Moräne
~ brandwall
mũi đột, đục xảm, chày lèn, chày nung, sự trôi, sự gạt, sự sai lệch, sự chệch hướng, sự kéo theo, mảng trôi giạt, băng tích, dòng chảy chậm, lò cái, lò xuyên vỉa, lò nghiêng, hướng đào lò
Moräne /f/THAN/
[EN] moraine
[VI] băng tích, trầm tích sông băng
Moräne /[mo'rema], die; -, -n (Geol.)/
băng tích;
~ brandwall /m -(e)s, -wälle/
băng tích; ~ brand
deposited moraine /toán & tin/
drift /toán & tin/
(thuộc) băng tích