Việt
sự sai lệch
quang sai
sự sai lạc
sự không phù hợp
sự không tương ứng
sự không thích nghi
độ lệch
điểm xuất phát average ~ độ lệch trung bình geostrophic ~ độ lệch địa quyển gravitational ~ độ lệch trọng lực
dị thường trọng lực surface ~ cự sai lệch bề mặt
sai số kép accumulated ~ tổng sai số kép angular ~ sai số khép góc leveling ~ sự sai lệch khi đo cao
sai số khép đo cao linear ~ sai số khép tuyến tính transveral ~ sai số khép ngang
sự tản ra
sự phân kỳ
mũi đột
đục xảm
chày lèn
chày nung
sự trôi
sự gạt
sự chệch hướng
sự kéo theo
mảng trôi giạt
băng tích
dòng chảy chậm
lò cái
lò xuyên vỉa
lò nghiêng
hướng đào lò
Anh
discrepancy
inaccuracy
aberration
closure
departure
shutdown
swerve
variation
disagreement
misfit
divergency
drift
Đức
Digression
• Bei abweichenden Kompressionsdrücken in einzelnen Zylindern (Bild 4) kann durch Einspritzen von etwas Motoröl in den Verbrennungsraum ermittelt werden, wodurch der Druckverlust im dritten Zylinder verursacht wurde.
Khi có sự sai lệch áp suất nén trong từng xi lanh (Hình 4), có thể phun một ít dầu động cơ vào buồng đốt để tìm lý do gây ra tổn thất áp suất trong xi lanh thứ ba.
Bei Beachtung der gerätespezifischen Besonderheiten sind die Fühlhebelmessgeräte für Form-, Lage und Positionsabweichungen sehrgut geeignet.
Đồng hô' so chân gập rất thích hợp để đo sự sai lệch của hình dạng, vị thế và vị trí khi xem xét đến những đặc thù của máy.
Vor allem in der Pneumatik (Lehre vom Verhalten der Gase, insbesondere der Luft) misst manin der Regel die Abweichung zum Luftdruck als so genannten Überdruck oder Unterdruck (Vakuum).
Đặc biệt trong môn khí lực học (môn học về tính chất của khí, nhất là không khí), sự sai lệch so với áp suất không khí được gọi là áp suất trên (dư) hoặc áp suất dưới (thiếu) (chân không).
mũi đột, đục xảm, chày lèn, chày nung, sự trôi, sự gạt, sự sai lệch, sự chệch hướng, sự kéo theo, mảng trôi giạt, băng tích, dòng chảy chậm, lò cái, lò xuyên vỉa, lò nghiêng, hướng đào lò
sự tản ra, sự phân kỳ, sự sai lệch
sự sai lệch, sự không phù hợp ( trong nội dung bản đồ )
sự không tương ứng, sự sai lệch ; sự không thích nghi
sự sai lệch; độ lệch; điểm xuất phát average ~ độ lệch trung bình geostrophic ~ độ lệch địa quyển gravitational ~ độ lệch trọng lực; dị thường trọng lực surface ~ cự sai lệch bề mặt (thuỷ chuẩn)
sự sai lệch, sự không phù hợp ; sai số kép accumulated ~ tổng sai số kép angular ~ sai số khép góc leveling ~ sự sai lệch khi đo cao; sai số khép đo cao linear ~ sai số khép tuyến tính transveral ~ sai số khép ngang
Digression /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự sai lạc; sự sai lệch (Abweichung);
aberration, closure, departure
swerve, variation
sự sai lệch; quang sai