aberration
quang sai; thv. tinh sai ~ of needle độ lệ ch của kim nam châm annual ~ quang sai hàng năm; tinh sai hàng năm axial ~ quang sai dọc, quang sai trục chromatic ~ , colour ~ sắc sai diurnal ~ quang sai hàng ngày, tính sai hàng ngày field ~ độ cong trường ảnh lateral ~ quang sai ngang, quang sai bên lens ~ quang sai thấu kính longitudinal ~ quang sai dọc longitudinal chromatic ~ sắc sai dọc longitudinal spherical ~ cầu sai dọc planetary ~ quang sai hành tinh residual ~ quang sai dư, quang sai sót secular ~ quang sai thế kỷ spherical ~ cầu sai stellar ~ tinh sai transversal ~ quang sai ngang