TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quang sai trục chromatic ~

quang sai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thv. tinh sai ~ of needle độ lệ ch của kim nam châm annual ~ quang sai hàng năm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tinh sai hàng năm axial ~ quang sai dọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quang sai trục chromatic ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

colour ~ sắc sai diurnal ~ quang sai hàng ngày

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính sai hàng ngày field ~ độ cong trường ảnh lateral ~ quang sai ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quang sai bên lens ~ quang sai thấu kính longitudinal ~ quang sai dọc longitudinal chromatic ~ sắc sai dọc longitudinal spherical ~ cầu sai dọc planetary ~ quang sai hành tinh residual ~ quang sai dư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quang sai sót secular ~ quang sai thế kỷ spherical ~ cầu sai stellar ~ tinh sai transversal ~ quang sai ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

quang sai trục chromatic ~

aberration

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aberration

quang sai; thv. tinh sai ~ of needle độ lệ ch của kim nam châm annual ~ quang sai hàng năm; tinh sai hàng năm axial ~ quang sai dọc, quang sai trục chromatic ~ , colour ~ sắc sai diurnal ~ quang sai hàng ngày, tính sai hàng ngày field ~ độ cong trường ảnh lateral ~ quang sai ngang, quang sai bên lens ~ quang sai thấu kính longitudinal ~ quang sai dọc longitudinal chromatic ~ sắc sai dọc longitudinal spherical ~ cầu sai dọc planetary ~ quang sai hành tinh residual ~ quang sai dư, quang sai sót secular ~ quang sai thế kỷ spherical ~ cầu sai stellar ~ tinh sai transversal ~ quang sai ngang