Việt
nghĩ lầm
lầm lẫn
tưởng lầm
nghĩ sai
quang sai
tính sai.
rregehn
lạc đường
lạc lôi
tưỏng lầm
lầm lẫn.
Đức
irregehen
Abirrung
du gehst nicht irre in der Vermutung, dass...
quả thật là anh đã không nhầm lẫn khi cho rằng...
Abirrung /f =, -en/
1. [sự] nghĩ sai, nghĩ lầm, lầm lẫn; 2. (vật lý) quang sai, tính sai.
irregehen /(í/
(írregehn) 1. lạc đường, lạc lôi; 2. nghĩ lầm, tưỏng lầm, lầm lẫn.
irregehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
nghĩ lầm; tưởng lầm; lầm lẫn;
quả thật là anh đã không nhầm lẫn khi cho rằng... : du gehst nicht irre in der Vermutung, dass...