TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irregehen

lạc đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rregehn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc lối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lầm lẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

irregehen

irregehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sie können nicht irregehen, wenn Sie sich an die Skizze halten

ông sẽ không lạc đường nếu cứ đi theo đúng sơ đồ này.

du gehst nicht irre in der Vermutung, dass...

quả thật là anh đã không nhầm lẫn khi cho rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irregehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

lạc đường; lạc lối;

Sie können nicht irregehen, wenn Sie sich an die Skizze halten : ông sẽ không lạc đường nếu cứ đi theo đúng sơ đồ này.

irregehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

nghĩ lầm; tưởng lầm; lầm lẫn;

du gehst nicht irre in der Vermutung, dass... : quả thật là anh đã không nhầm lẫn khi cho rằng...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

irregehen /(í/

(írregehn) 1. lạc đường, lạc lôi; 2. nghĩ lầm, tưỏng lầm, lầm lẫn.