irregehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
lạc đường;
lạc lối;
Sie können nicht irregehen, wenn Sie sich an die Skizze halten : ông sẽ không lạc đường nếu cứ đi theo đúng sơ đồ này.
irregehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
nghĩ lầm;
tưởng lầm;
lầm lẫn;
du gehst nicht irre in der Vermutung, dass... : quả thật là anh đã không nhầm lẫn khi cho rằng...