irregehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
nghĩ lầm;
tưởng lầm;
lầm lẫn;
quả thật là anh đã không nhầm lẫn khi cho rằng... : du gehst nicht irre in der Vermutung, dass...
rre /der u. die; -n, -n (ugs. veraltend)/
thường được dùng trong cụm từ: in die Irre: lạc dường;
lầm lẫn;
hiểu lầm;
tưởng lầm;