Việt
nghĩ sai
nghĩ lầm
lầm lẫn
quang sai
tính sai.
sự đi lạc
sự lạc đường
sự lạc hướng
Đức
Abirrung
Abirrung /die; -, -en/
sự đi lạc; sự lạc đường; sự lạc hướng;
Abirrung /f =, -en/
1. [sự] nghĩ sai, nghĩ lầm, lầm lẫn; 2. (vật lý) quang sai, tính sai.