Việt
quang sai
sự sai lạc về ảnh
ảnh méo mó.
Anh
aberration
Đức
Abbildungsfehler
Abbildungsfehler /m -s, =/
sự sai lạc về ảnh, ảnh méo mó.
Abbildungsfehler /m/V_LÝ/
[EN] aberration
[VI] quang sai