TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 aberration

quang sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quang sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sai hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sai lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sai trệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tinh sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự méo hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 aberration

 aberration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bias

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 departure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distortion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aberration /y học/

quang sai

 aberration

sự biến hình

 aberration /điện tử & viễn thông/

sự quang sai

 aberration

sự sai hình

 aberration

sự sai lệch

 aberration /y học/

sự sai hình

 aberration /y học/

sự sai trệch

 aberration

tinh sai

 aberration /xây dựng/

sự méo hình

 aberration

sắc sai

 aberration, bias

độ lệch

 aberration, closure, departure

sự sai lệch

 aberration, deformation, distortion

sự biến hình