aberration /y học/
quang sai
aberration
sự biến hình
aberration /điện tử & viễn thông/
sự quang sai
aberration
sự sai hình
aberration
sự sai lệch
aberration /y học/
sự sai hình
aberration /y học/
sự sai trệch
aberration
tinh sai
aberration /xây dựng/
sự méo hình
aberration
sắc sai
aberration, bias
độ lệch
aberration, closure, departure
sự sai lệch
aberration, deformation, distortion
sự biến hình