distortion
độ méo
distortion
sự biến hình
distortion
méo
distortion /toán & tin/
sự méo dạng
distortion
sự méo mó
distortion /điện/
sự méo dạng
Sự biến dạng về biên độ, góc pha và tần số giữa tín hiệu vào và ra của mạch khuếch đại hay của một thiết bị khuếch đại.
distortion
xoắn vặn
distortion /xây dựng/
sự cong vênh
distortion /xây dựng/
sự văn
distortion /y học/
sự xoắn vặn