Việt
sự méo mó
sự biến dạng
sự tổn thương
sự méo hình
dị hĩnh
dị dạng
dị hình
sự làm méo ~ of image sự méo ả nh
sự biế n dạng của ảnh ~ of river bed sự biến dạng củ a lòng sông angular ~ sự biến dạng góc
Anh
deformation
distortion
crippling
distortion n.
Đức
lähmend
Verformung
Distorsion
Verbildung
Missbildung
Pháp
paralysant
sự biến dạng, sự méo mó, sự làm méo ~ of image sự méo ả nh, sự biế n dạng của ảnh ~ of river bed sự biến dạng củ a lòng sông angular ~ sự biến dạng góc, sự lệch gióc contemporaneous ~ s sự biến dạng đồng thời distance ~ sự sai khoảng cách elastic ~ sự biến dạng đàn hồi finite rotational ~ sự biến dạng xoay có hạn isostatic ~ sự biến dạng đẳng tĩnh linear ~ sự biến dạng theo tuyến nonrotational ~ sự biến dạng không xoay permanent ~ sự biến dạng vĩnh viễn plastic ~ sự biến dạng dẻo pure ~ sự biến dạng thuần tuý repeated ~ sự biến dạng lặp lại residual ~ sự biến dạng sót reversible ~ sự biến dạng hồi chuyển tidal ~ sự biến dạng do triều
Distorsion /die; -, -en/
(Optik) sự méo mó; sự biến dạng; sự méo hình (Bildverzerrung, -Verzeichnung);
Verbildung /die; -, -en/
(selten) sự biến dạng; sự méo mó; dị hĩnh; dị dạng (Verformung, Defor mation);
Missbildung /die/
sự méo mó; sự biến dạng; dị dạng; dị hình;
sự biến dạng, sự méo mó, sự tổn thương
Verformung /f/KTH_NHÂN, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ, L_KIM, V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] deformation, distortion
[VI] sự biến dạng, sự méo mó
Sự méo mó (cong & xoắn)
[DE] lähmend
[VI] sự méo mó
[EN] crippling
[FR] paralysant
deformation, distortion
Ví dụ sự méo tín hiệu.