ungestalt /(Adj.)/
(veraltet) dị hình;
dị dạng;
wahnschaffen /(Adj.) (landsch.)/
dị hình;
dị dạng;
xâu xí (missgestaltet, hässlich);
missge /bildet (Adj.)/
dị dạng;
méo mó;
xấu xí;
verbildet /(Adj.) (selten)/
tàn tật;
què quặt;
dị hình;
dị dạng (verformt, missgestaltet, deformiert);
missgestaltet /(Adj.)/
xấu xí;
tàn tật;
què quặt;
dị dạng;
Verbildung /die; -, -en/
(selten) sự biến dạng;
sự méo mó;
dị hĩnh;
dị dạng (Verformung, Defor mation);
Missbildung /die/
sự méo mó;
sự biến dạng;
dị dạng;
dị hình;
Ungestalt /die; -, -en (geh.)/
hình dạng dị thường;
dị hình;
dị dạng;