TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dị dạng

dị dạng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

méo mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu xí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu xí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn tật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

què quặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự méo mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị hĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hình dạng dị thường

hình dạng dị thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dị dạng

 deformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paramorphia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dị dạng

mißgestaltet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigenartig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungestalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahnschaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

missge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbildet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Missbildung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mißgebildet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
hình dạng dị thường

Ungestalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Inhalt unregelmäßiger Flächen

Diện tích các bề mặt dị dạng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mißgebildet /a/

dị dạng, méo mó, xấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungestalt /(Adj.)/

(veraltet) dị hình; dị dạng;

wahnschaffen /(Adj.) (landsch.)/

dị hình; dị dạng; xâu xí (missgestaltet, hässlich);

missge /bildet (Adj.)/

dị dạng; méo mó; xấu xí;

verbildet /(Adj.) (selten)/

tàn tật; què quặt; dị hình; dị dạng (verformt, missgestaltet, deformiert);

missgestaltet /(Adj.)/

xấu xí; tàn tật; què quặt; dị dạng;

Verbildung /die; -, -en/

(selten) sự biến dạng; sự méo mó; dị hĩnh; dị dạng (Verformung, Defor mation);

Missbildung /die/

sự méo mó; sự biến dạng; dị dạng; dị hình;

Ungestalt /die; -, -en (geh.)/

hình dạng dị thường; dị hình; dị dạng;

Từ điển tiếng việt

dị dạng

- I. dt. Hình dạng khác thường: hiện tượng dị dạng bẩm sinh. II. tt. Có cơ thể, dáng vẻ khác lạ, thường là xấu hơn so với những cái bình thường: hiện tượng dị dạng Hễ người dị dạng ắt là tài cao (Lục Vân Tiên).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deformity, malformation, paramorphia

dị dạng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dị dạng

eigenartig (a), mißgestaltet