TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eigenartig

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc trưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc sắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc dáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eigenartig

peculiar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

eigenartig

eigenartig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigenartig /(Adj.)/

đặc trưng; đặc thù; độc dáo; đặc biệt; kỳ dị; khác thường (sonder bar, merkwürdig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigenartig /a/

đặc biệt, đặc trưng, đặc thù, độc đáo, đặc sắc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eigenartig

peculiar