Việt
xấu xí
què quặt
tàn tật
dị hình
tàn tạt
què cụt.
quái hình
bân chất xấu xa.
dị dạng
Đức
mißgestaltet
mißgestalt
verbildet
verbildet /(Adj.) (selten)/
tàn tật; què quặt; dị hình; dị dạng (verformt, missgestaltet, deformiert);
missgestaltet /(Adj.)/
xấu xí; tàn tật; què quặt; dị dạng;
mißgestaltet /a/
xấu xí, tàn tạt, què quặt,
mißgestalt /a/
xấu xí, tàn tật, què quặt, què cụt.
Mißgestalt /f =, -en/
1. [sự] tàn tật, què quặt, dị hình, quái hình; 2. bân chất xấu xa.