deformation
biến dạng do tải trọng
deformation
biến dạng do mất ổn định
deformation /xây dựng/
biến dạng do mất ổn định
deformation /xây dựng/
biến dạng do mỏi
deformation /xây dựng/
biến dạng do tải trọng
deformation
phép biến hình
deformation
sự biến dạng, biến hình
deformation
sự biến hình
deformation
sự méo mó
deformation
sự méo
deformation
độ biến dạng
deformation /y học/
sự biến dạng, biến hình
deformation /xây dựng/
phép biến hình
deformation /toán & tin/
biến dạng do mất ổn định
deform, deformation
làm biến dạng
deformation, flicker /điện;toán & tin;toán & tin/
méo dạng
deformation, distortion
sự méo mó
crippling strain, deformation
sự biến dạng uốn gập
deflection, deformation, reflexion
sự đổi dạng
aberration, deformation, distortion
sự biến hình