TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deform

làm biến dạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến dạng

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

làm đổi dạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

deform

deform

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

deform

deformieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verformen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verformen .deformation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verbiegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deform, deformation

làm biến dạng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbiegen /vt/CƠ/

[EN] deform

[VI] làm biến dạng

verformen /vt/CƠ/

[EN] deform

[VI] làm biến dạng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deform

làm biến dạng

Từ điển toán học Anh-Việt

deform

làm biến dạng, làm đổi dạng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deformieren

deform

Lexikon xây dựng Anh-Đức

deform

deform

verformen

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

deform

To disfigure.

Từ điển Polymer Anh-Đức

deform

deformieren, verformen .deformation

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

deform /v/DYNAMICS/

deform

biến dạng