TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verformen

làm biến dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dạng được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verformen

deform

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strain vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verformen

verformen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

belasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dehnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spannen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

deformieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abseihen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

verformen

déformer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Titanlegierungen sind schweißbar, korrosionsbeständig und lassen sich wie Stahl spanlos und spanend verformen.

Hợp kim titan có thể hàn được, bền chống ăn mòn và có thể gia công biến dạng hoặc cắt gọt.

Sicherheitslenksäulen sind so aufgebaut, dass sie sich bei Unfällen verformen, abknicken oder ineinanderschieben.

Các trục dẫn động lái an toàn được thiết kế để khi xảy ra tai nạn, chúng sẽ bị biến dạng, gập lại hay trượt lồng vào nhau.

Eine Karosserie kann bei einem Unfall große Energien durch Verformen von Karosserieblechen umwandeln.

Khi xảy ra tai nạn, thân vỏ xe có thể chuyển đổi một lượng lớn năng lượng va chạm sang sự biến dạng các tấm tôn thân vỏ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Warum lassen sich Elastomere und Duromere nicht plastisch verformen?

3. Tại sao nhựa đàn hồi và nhựa nhiệt rắn không thể biến dạng dẻo?

Sie haben am Umfang drei Längskerben, die sich beimEintreiben elastisch verformen.

Chúng có ba khía dài xung quanh và tự biến dạng đàn hồi khi bị đóng vào lỗ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Holz hat sich durch die Nässe verformt

gỗ đã biến dạng do bị ướt.

Từ điển Polymer Anh-Đức

strain vb

belasten, dehnen, spannen; deformieren, verformen, verziehen; (filter) abseihen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verformen /(sw. V.; hat)/

làm biến dạng;

verformen /(sw. V.; hat)/

biến dạng;

das Holz hat sich durch die Nässe verformt : gỗ đã biến dạng do bị ướt.

verformen /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) gia công; uốn; tạo hình;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

verformen

déformer

verformen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verformen /vt (có thể)/

uốn được, biến dạng được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verformen /vt/CƠ/

[EN] deform

[VI] làm biến dạng

verformen /vt/L_KIM/

[EN] bend

[VI] uốn cong

Lexikon xây dựng Anh-Đức

verformen

deform

verformen