déformer
déformer [defoRme] V. tr. [1] 1. Làm biến dạng; làm méo mó. Déformer le corps, un vêtement: Làm biến dạng cơ thể, quần áo. V. pron. Objet qui se déforme sous l’action de la chaleur, de l’humidité: Vật thể bị biến dạng dưói tác dụng của sức nóng và dộ ấm. 2. Thể hiện lại một cách không chính xác. Déformer les paroles, la pensée de qqn: Bóp méo lòi phát ngôn, tư tưởng của ai. > Déformer qqn: Làm biến cài ai (thay đổi, cải tạo tư tưởng, thái độ của ai). Son éducation l’a déformé: Nền giáo dục dã làm biến dổi nó.