TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

déformer

verformen

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

déformer

déformer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

déformer

déformer

verformen

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déformer

déformer [defoRme] V. tr. [1] 1. Làm biến dạng; làm méo mó. Déformer le corps, un vêtement: Làm biến dạng cơ thể, quần áo. V. pron. Objet qui se déforme sous l’action de la chaleur, de l’humidité: Vật thể bị biến dạng dưói tác dụng của sức nóng và dộ ấm. 2. Thể hiện lại một cách không chính xác. Déformer les paroles, la pensée de qqn: Bóp méo lòi phát ngôn, tư tưởng của ai. > Déformer qqn: Làm biến cài ai (thay đổi, cải tạo tư tưởng, thái độ của ai). Son éducation l’a déformé: Nền giáo dục dã làm biến dổi nó.