TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abseihen

đổ nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
abseỉhen

lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thấm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abseỉhen

filter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
abseihen

strain vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

abseihen

abseihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

belasten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dehnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spannen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

deformieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verformen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
abseỉhen

abseỉhen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

strain vb

belasten, dehnen, spannen; deformieren, verformen, verziehen; (filter) abseihen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abseỉhen /vt/CN_HOÁ/

[EN] filter

[VI] lọc, thấm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abseihen /(sw. V.; hat)/

lọc; gạn lọc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abseihen /vt/

đổ nưóc; lọc, chắt lọc.