động từ o lọc
§ air filter : bộ lọc không khí
§ aspiration filter : bộ lọc hút
§ bath filter : bộ lọc, bể lọc
§ carbon filter : bộ lọc (dùng) than
§ cellulose filter : bộ lọc dùng xenluloza
§ centrifugal filter : bộ lọc ly tâm
§ charcoal filter : bộ lọc than củi
§ clay filter : bộ lọc (bằng) đất sét
§ fluted filter : bộ lọc có rãnh màng
§ folded filter : bộ lọc gấp nếp
§ fuel filter : bộ lọc nhiên liệu
§ mechanical filter : bộ lọc cơ học
§ mineral filter : bộ lọc khoáng (có chất hấp thụ vô cơ)
§ oil filter : bộ lọc dầu
§ oil bath filter : bể lọc dầu
§ percolation filter : bộ lọc thấm
§ preliminary filter : bộ lọc sơ bộ
§ press filter : bộ lọc ép
§ pressure filter : bộ lọc nén ép
§ pulsation filter : bộ lọc xung động
§ rotary filter : bộ lọc quay
§ sand filter : bộ lọc cát
§ seismic filter : bộ lọc chấn động
§ sieve filter : bộ lọc rây
§ strainer filter : thiết bị lọc
§ suction filter : bộ lọc hút
§ two-stage filter : bộ lọc hai giai đoạn
§ vacuum filter : bộ lọc chân không
§ water filter : bộ lọc nước
§ wave filter : bộ lọc sóng
§ wax filter : bộ lọc sáp, bộ lọc parafin
§ wet filter : bộ lọc ướt
§ filter element : ống lọc
§ filter press : thiết bị lọc ép
§ filter separator : bộ tách lọc
§ filter test frequency display : đồ thị các bộ lọc tần
§ filter test frequency scan : đồ thị các bộ lọc tần