filter
1.tầng lọc; bể lọc 2.kính lọc (màu) ~ clay sét lọc ~ pressing cái lọc ép ~ screen, ~ sieve rây lọc, sàng lọ c absorption ~ kính lọc hấp thụ camera ~ hộp che sáng, hộp kín colour-separating ~ kính lọc phân màu compensating ~ kính lọc (ánh sáng) bù cyan ~ kính lọc màu xanh lục dust ~ cái lọc bụi dichromatic ~ kính lọc hai màu interference ~ kính lọc giao thoa monochromatic ~ bộ lọc đơn sắc radiation ~ bộ lọc sóng bức xạ ray ~ kính lọc tia sáng sand ~ cái lọc cát vacuum ~ cái lọc chân không water ~ cái lọc nước wave ~ cái lọc sóng (địa vật lý) ~ plankton sinh vật nổi lọc được ~ apparatus bộ lọc, máy lọc ~ bed lớp lọc, tầng lọc ~ capacity khả năng lọc ~ water nước đã lọc ~ cleaning sự làm s ạ ch qua lớp lọc