TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

filtrer

filter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

filtrer

filtrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

filtrer

filtrer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filtrer /INDUSTRY-CHEM/

[DE] filtrieren

[EN] filter

[FR] filtrer

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

filtrer

filtrer [filtRe] I. V. tr. [1] 1. Lọc. > Par anal. Filtrer les sons: Loc tiếng, loc âm. Rideau qui filtre la lumière: Màn cản lọc ánh sáng. Bóng Kiểm tra. Un public filtré par le service d’ordre: Một quần chúng dưọc thấm tra qua cơ quan an ninh. IL V. intr. 1. Lọc qua cái lọc; ngấm qua. Ce café met longtemps à filtrer: Cà phê này ngấm chậm (chảy chậm qua cái lọc). > Thâm qua. L’eau a filtré à travers le mur: Nưóc thấm qua tường. 2. (Nói về ánh sáng, âm thanh.) Le soleil filtre à travers le feuillage: Anh nắng lọc qua cành lá. > Lọt qua, lộ ra. La vérité commence à filtrer: Sự thật bắt dầu lộ ra.