TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lọc

bộ lọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thiết bị lọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy lọc

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cái lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị láng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gương sen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gá kéo căng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

xib.

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vl. cái lọc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đầu lọc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấm qua

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thấm qua

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

bộ lọc

filter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

strainer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

filter set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

percolator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clarifier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

batch filter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

filler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rose

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bath filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coil-capacitor type filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bath filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clarifying filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

filtering unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Filter means

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bộ lọc

Filter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Sieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strainer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Abscheider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Harzträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

filtern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filtersatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sugkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saugkorb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filtereinsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filtrierapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filtermittel

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Siebfilter.

Bộ lọc lưới.

Schmierölfilter

Bộ lọc dầu

Grobfilter

Bộ lọc thô

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Filter

Bộ lọc

Filteranlage

Bộ lọc

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

máy lọc,bộ lọc,lọc,ngấm qua,thấm qua

[DE] Filter

[EN] Filter

[VI] máy lọc, bộ lọc, lọc, ngấm qua, thấm qua

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Filter /m, n -s, =/

1. cái lọc, máy lọc (xăng, không khí, ánh sáng...); 2. (rađiô) bộ lọc; 3.(thông tục) đầu lọc (ổ điếu thuốc lá).

Từ điển toán học Anh-Việt

filter

xib.; vl. cái lọc, bộ lọc, máy lọc

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Strainer

[EN] strainer

[VI] Bộ lọc, gá kéo căng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sieb /[zi:p], das; -[e]s, -e/

cái lọc; bộ lọc (cà phê, trà V V );

Filter /[’filtar], der, Fachspr. meist/

bộ lọc; cái lọc; thiết bị lọc;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

filter

bộ lọc, lọc

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Bộ lọc

Là mạng cho năng lượng sóng điện từ trong một khoảng tần số cho trước đi qua và làm suy giảm năng lượng của tất cả các tần số khác. 4.40. Phân tích điều hòa: Kỹ thuật phân tích trong đó xác định biên độ hay pha (hoặc cả hai) các thành phần tần số của một tín hiệu tuần hoàn phức.

Bộ lọc

Một thành phần để xử lý hoặc một chức năng để loại trừ, cho qua hoặc khuyếch đại một loại tín hiệu đã được chọn lọc hoặc một phần tín hiệu.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

filter

bộ lọc

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Filtermittel

[EN] Filter means

[VI] Bộ lọc

Từ điển phân tích kinh tế

filter /thống kê/

bộ lọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bath filter, clarifier

bộ lọc

filter

bộ lọc

filter

bộ lọc

coil-capacitor type filter

bộ lọc

bath filter

bộ lọc

filter

bộ lọc

clarifying filter

bộ lọc

filter set

bộ lọc

filtering unit

bộ lọc

sieve

bộ lọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sieb /nt/Đ_TỬ/

[EN] filter

[VI] bộ lọc (lưới lọc)

Sieb /nt/D_KHÍ/

[EN] strainer

[VI] bộ lọc

Sieb /nt/ÔTÔ/

[EN] strainer

[VI] bộ lọc

Strainer /m/D_KHÍ/

[EN] strainer

[VI] bộ lọc

Abscheider /m/CNSX/

[EN] strainer

[VI] bộ lọc (thiết bị gia công chất dẻo)

Harzträger /m/CNSX/

[EN] filler

[VI] bộ lọc

Filter /nt/CN_HOÁ, M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] filter

[VI] bộ lọc

filtern /vt/CN_HOÁ, (hạt rắn trong chất khí) M_TÍNH, Đ_TỬ, FOTO/

[EN] filter

[VI] bộ lọc

Filtersatz /m/FOTO/

[EN] filter set

[VI] bộ lọc

Sieb /nt/CT_MÁY/

[EN] strainer

[VI] cái sàng; bộ lọc

Sugkopf /m/KTC_NƯỚC/

[EN] strainer

[VI] bộ lọc, lưới lọc

Saugkorb /m/KTC_NƯỚC/

[EN] rose, strainer

[VI] gương sen, bộ lọc

Filter /nt/D_KHÍ/

[EN] filter, strainer

[VI] thiết bị lọc, bộ lọc

Filtereinsatz /m/CNSX/

[EN] strainer

[VI] thiết bị lọc, bộ lọc

Filtrierapparat /m/CN_HOÁ/

[EN] filter

[VI] bộ lọc, thiết bị lọc

Filter /nt/FOTO, ÔTÔ, (bộ chế hoà khí, dầu) THAN, PTN, CƠ, GIẤY, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] filter

[VI] bộ lọc, cơ cấu lọc, thiết bị lọc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

filter

bộ lọc

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Filter

[EN] filter

[VI] Bộ lọc

Từ điển cơ khí-xây dựng

filter /CƠ KHÍ/

bộ lọc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

batch filter

bộ lọc

filter

bộ lọc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

percolator

bộ lọc

clarifier

bộ lọc, thiết bị láng

filter

bộ lọc; thiết bị lọc