clarifier
chất làm trong
clarifier, settler /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thiết bị gạn
bath filter, clarifier
bộ lọc
clarifier, final settling tank /xây dựng/
bể lắng trong
air cleaner, clarifier, purifier
thiết bị làm sạch
clarification basin, clarification tank, clarifier
bể lắng
clarifier, sedimentation tank, settling basin
thiết bị lắng
clarificant, clarifier, clarifying agent, fining agent /y học/
chất làm trong
clarifier, coagulation tank, sedimentation basin, settling basin, settling tank, settling vat
bể kết tủa
clarifier, clarifier basin, clarifying basin, clarifying tank, clear pond, depositing tank, jig, jig sieve, pan, retention pond, sediment trap
bể lắng trong