sediment trap /y học/
bể lắng phù sa
sediment trap
bể lắng phù sa
sediment trap
máy đo tỷ lệ lắng cặn
Một thiết bị dùng để đo tỷ lệ lắng cặn dưới đáy của một thực thể nước chẳng hạn như một cái ao hay một cái hồ.
A device to measure the accumulation rate of sediment on the bottom of a body of water, such as a pond or lake.
sediment trap, siphon trap /cơ khí & công trình/
bể lắng phù sa
clarifier, clarifier basin, clarifying basin, clarifying tank, clear pond, depositing tank, jig, jig sieve, pan, retention pond, sediment trap
bể lắng trong