TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo tỷ lệ lắng cặn

máy đo tỷ lệ lắng cặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy đo tỷ lệ lắng cặn

 sediment trap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sediment trap

máy đo tỷ lệ lắng cặn

Một thiết bị dùng để đo tỷ lệ lắng cặn dưới đáy của một thực thể nước chẳng hạn như một cái ao hay một cái hồ.

A device to measure the accumulation rate of sediment on the bottom of a body of water, such as a pond or lake.