Việt
chất làm trong
chất làm sạch
chất lắng trong
chất tẩy sạch
bình lắng
bể lắng
lò chứa
lò tiền
chất làm lắng
Anh
clarifying agent
cleaning agent
clearing
clarificant
clarifier
fining agent
clarifiant
settler
Đức
Klarifikator
Schönungsmittel
Klär
Klär /.mit.tel, das/
chất làm trong; chất làm lắng;
chất làm trong, chất lắng trong
chất tẩy sạch, chất làm trong
bình lắng, bể lắng, lò chứa, lò tiền, chất làm trong
chất làm sạch, chất làm trong
Klarifikator /m/HOÁ/
[EN] clarifier
[VI] chất làm trong
Schönungsmittel /nt/CNT_PHẨM/
[EN] fining agent
[VI] chất làm trong, chất làm sạch
clarifying agent, clearing
clarificant, clarifier, clarifying agent, fining agent /y học/