Việt
bể lắng
thiết bị lắng
thiết bị sa lắng
thiết bị gạn
bộ lắng
bình lắng
lò chứa
lò tiền
chất làm trong
Anh
settler
bình lắng, bể lắng, lò chứa, lò tiền, chất làm trong
bộ lắng; bể lắng
['setlə]
o thiết bị lắng, thiết bị gạn, bể lắng
Bình tách dầu, khí và nước dựa vào trọng lực.
§ coke settler : thiết bị rửa cốc