TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò tiền

lò tiền

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồi trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò chứa trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bình lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất làm trong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

buồng đốt trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoang trước lòng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hốc trước lòng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lò tiền

Forehearth

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

 forehearth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breast pan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cupola forehearth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cupola receiver

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

settler

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fore-hearth

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Vorfermentation: Sterile Überführung des Impfgutes (Überimpfen) mittels Druckbeaufschlagung durch Sterilluft in den Vorkulturbioreaktor (2 m3), der mit sterilem Nährmedium und Antischaummittel befüllt ist.

Tiền lên men: Chuyển vật liệu tiêm chủng vào lò tiền phản ứng sinh học (2 m³) bằng cách tăng áp suất không khí vô trùng. Lò phản ứng sinh học này chứa môi trường dinh dưỡng vô trùng và chất chống tạo bọt.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

breast pan

lò tiền, nồi trước (của lò đứng)

cupola forehearth

lò chứa trước, lò tiền

cupola receiver

lò chứa trước, lò tiền

settler

bình lắng, bể lắng, lò chứa, lò tiền, chất làm trong

fore-hearth

lò tiền, buồng đốt trước (lò đứng), khoang trước lòng lò, hốc trước lòng lò (gom sản phẩm nóng chảy)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forehearth

lò tiền

 receiver

lò tiền (đúc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Forehearth

lò tiền