receiver
bộ nhận
receiver /xây dựng/
bộ thu
receiver /toán & tin/
máy thu ( tivi, đài...)
receiver /toán & tin/
bội thu
receiver /xây dựng/
chuông bơm nén khí
receiver /cơ khí & công trình/
chuông bơm nén khí
receiver /y học/
bình hứng, bình thu
receiver /hóa học & vật liệu/
bình thu
receiver /hóa học & vật liệu/
bể chứa (tinh lọc dầu)
receiver
bể chứa (tinh lọc dầu)
receiver /xây dựng/
lò chứa (đúc, luyện kim)
receiver
lò tiền (đúc
receiver
bộ phận tiếp nhận
receiver
ống tiếp nhận
receiver /vật lý/
thùng gom
receiver
chuông bơm nén khí
receiver /ô tô/
khớp nối rơ moóc
receiver
mưa ghi
receiver
mưa nhận
receiver
mưa thu