receiver
ống tiếp nhận
receiver /xây dựng/
ống tiếp nhận
receiver /hóa học & vật liệu/
ống tiếp nhận
Một thiết bị hoặc một dụng cụ chuyên thu nhận, cụ thể bao gồm một ống chuyên thu và giữ các dòng chảy trong qui trình.
A device or apparatus that receives; specific uses includea vessel used to collect and hold a process stream.