TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình thu

bình thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

bình hứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình góp

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Anh

bình thu

 receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

receiver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collecting tank

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Inaktivierung durch Überführung in den Erntebehälter (60 m3), in dem vorgelegtes m-Kresol als Desinfektionsmittel die gentechnisch veränderten Bakterien abtötet.

Bất hoạt do chuyển đổi trong bình thu hoạch (60 m3), trong đó có m-cresol là chất khử trùng, để tiêu diệt các vi khuẩn chuyển gen.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Flüssigkeitsbehälter mit Trocknereinsatz (Trockner und Sammler)

Bình chứa môi chất làm lạnh với bộ tách ẩm (máy sấy và bình thu gom)

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

collecting tank

bình góp; bình thu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 receiver /hóa học & vật liệu/

bình thu

 receiver /y học/

bình hứng, bình thu

receiver /hóa học & vật liệu/

bình hứng, bình thu