Việt
bình thu
bình hứng
bình góp
Anh
receiver
collecting tank
Inaktivierung durch Überführung in den Erntebehälter (60 m3), in dem vorgelegtes m-Kresol als Desinfektionsmittel die gentechnisch veränderten Bakterien abtötet.
Bất hoạt do chuyển đổi trong bình thu hoạch (60 m3), trong đó có m-cresol là chất khử trùng, để tiêu diệt các vi khuẩn chuyển gen.
v Flüssigkeitsbehälter mit Trocknereinsatz (Trockner und Sammler)
Bình chứa môi chất làm lạnh với bộ tách ẩm (máy sấy và bình thu gom)
bình góp; bình thu
receiver /hóa học & vật liệu/
receiver /y học/
bình hứng, bình thu