Sammelbehälter /m/D_KHÍ/
[EN] receiver
[VI] bộ phận tiếp nhận (tinh lọc dầu)
Sammelgefäß /nt/PTN/
[EN] receiver
[VI] bể chứa, thùng gom
Funkempfänger /m/V_THÔNG/
[EN] receiver
[VI] máy thu (vô tuyến)
Zwischenkammer /f/CT_MÁY/
[EN] receiver
[VI] bình chứa, chuông bơm nén khí
Behälter /m/CNSX/
[EN] receiver
[VI] đồ chứa, đồ đựng
Fernhörer /m/V_THÔNG/
[EN] receiver
[VI] ống nghe (điện thoại)
Empfänger /m/Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ), V_THÔNG/
[EN] receiver
[VI] máy thu
Empfänger /m/VT_THUỶ/
[EN] receiver
[VI] máy thu (vô tuyến vũ trụ)
Auffangbehälter /m/D_KHÍ/
[EN] receiver
[VI] bể chứa