Việt
Bộ thu
máy thu
thu
bình chứa
thiết bị thu
thùng chứa
cốc
Anh
Sensor
receiver
receiving set
receiving set máy
recep table
container
Đức
Empfänger
Steuergerät
Pháp
Capteur
thùng chứa (mẫu quặng); cốc; bộ thu
Steuergerät /das/
(Rundfunkt ) thiết bị thu; bộ thu (Receiver);
thu; bộ thu
bình chứa, bộ thu
receiver /xây dựng/
bộ thu
receiving set /toán & tin/
máy thu, bộ thu
[EN] receiver
[VI] Bộ thu
[EN] Sensor
[VI] Bộ thu [của máy đếm]
[FR] Capteur
[VI] Thiết bị vật lý (ví dụ vòng cảm ứng, tiếp xúc cơ điện) nhạy cảm để xe cộ tạo nên xung.