TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensor

bộ cảm biến

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Cảm biến

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

bộ căm biên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sensor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Bộ thu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

đầu dò

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

bộ nhãn cảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cảm biến <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

bộ cảm nhận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần tử cảm nhận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
3-wire sensor

Cảm biến 3 dây dẫn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
4-wire sensor

Cảm biến 4 dây dẫn

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
 o2 sensor

cảm biến ô xy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sensor

sensor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
3-wire sensor

3-wire sensor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
4-wire sensor

4-wire sensor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
 o2 sensor

 O2 sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
o2 sensor

O2 sensor

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sensor

Sensor

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fühler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Meßfühler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fühlglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßaufnehmer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Detektor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sensoren

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Geber

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Taster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tastrolle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
3-wire sensor

3-Draht-Sensor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
4-wire sensor

4-Draht-Sensor

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
o2 sensor

Lambdasonde

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

sensor

Capteur

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sensor

bộ cảm biến, bộ cảm nhận, phần tử cảm nhận

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fühler

sensor

Geber

sensor

Sensor

sensor

Taster

sensor

Tastrolle

sensor

Lambdasonde

O2 sensor

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sensor

[EN] sensor

[VI] cảm biến < đ>

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren

[EN] sensor

[VI] Cảm biến

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

sensor

cảm biến Bộ phận cảm nhận để kích hoạt các thiết bị tạo tín hiệu khác, nhằm tạo ra các tín hiệu tương ứng với các thay đổi về trạng thái vật lí cảm nhận được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 O2 sensor /ô tô/

cảm biến ô xy

Là cảm biến để đo lường ôxy tập trung trong ống xả.

Từ điển Polymer Anh-Đức

sensor

Fühler, Sensor, Detektor (tech: z.B. Temperaturfühler); (probe) Messfühler

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sensor /m/M_TÍNH/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến

Sensor /m/Đ_TỬ, C_THÁI/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến, bộ nhãn cảm

Sensor /m/CNH_NHÂN, ÔTÔ/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến

Sensor /m/V_LÝ, V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến, phần tử cảm biến (dụng cụ đo)

Aufnehmer /m/Đ_TỬ/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến (các trị số đo)

Fühler /m/DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) VT_THUỶ/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến (khí cụ đo)

Fühlglied /nt/DHV_TRỤ/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến (vô tuyến vũ trụ)

Meßaufnehmer /m/KT_LẠNH/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến

Meßfühler /m/M_TÍNH/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến

Meßfühler /m/ÔTÔ/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến

Meßfühler /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sensor

bộ căm biến Têh chung ch! một thiết bị cảm biến hoặc giá trị tuyệt đối hoặc độ biến thiên củà một đạl lượng vật như nhiệt' độ, áp' Suất, lưu lượng, hoặc pH, hoặc eườrtg độ ánh sáng, âm thánh hoặc sóng vô tuyến và biến đồl nó thành tín hiệu vào hữu dụng đối với một hệ thu thậpthông tin; do I vậy camera truyỉn hỉnh là một bộcảm biến và bộ chuyền dồi là loại bộ cảm biến đặc biệt. Còn gọi là primary detector! sensing element.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sensor

[EN] sensor

[VI] Cảm biến, đầu dò

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

3-Draht-Sensor

[VI] Cảm biến 3 dây dẫn

[EN] 3-wire sensor

4-Draht-Sensor

[VI] Cảm biến 4 dây dẫn

[EN] 4-wire sensor

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sensor

[EN] Sensor

[VI] Bộ thu [của máy đếm]

[FR] Capteur

[VI] Thiết bị vật lý (ví dụ vòng cảm ứng, tiếp xúc cơ điện) nhạy cảm để xe cộ tạo nên xung.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Sensor

Cảm biến

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

sensor

Sensor

sensor

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sensor

bộ cảm biến

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sensor

sensor, bộ cảm biến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sensor

bộ căm biên