TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufnehmer

bộ cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ thụ chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ hốt rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xẻng hốt rác cầm tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufnehmer

operator of a mining field

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

probe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensing element

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trial body

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primary detector

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sensor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pick-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufnehmer

Aufnehmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufnehmer

exploitant de concession

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corps d'épreuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détecteur primaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufnehmer /der; -s, - (nordd.)/

giẻ lau (Aufwischlappen);

Aufnehmer /der; -s, - (nordd.)/

đồ hốt rác; xẻng hốt rác cầm tay (Kehrichtschaufel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufnehmer /m -s, = (kĩ thuật)/

máy thu, ống nghe; đồ hứng; [thiét bị] hút thụ, hấp thụ, chất hấp thụ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnehmer /m/Đ_TỬ/

[EN] sensor

[VI] bộ cảm biến (các trị số đo)

Aufnehmer /m/C_THÁI, KTH_NHÂN, CT_MÁY, V_TẢI/

[EN] pick-up

[VI] bộ thụ chuyển

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnehmer /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Aufnehmer

[EN] operator of a mining field

[FR] exploitant de concession

Aufnehmer /TECH/

[DE] Aufnehmer

[EN] probe

[FR] capteur

Aufnehmer /IT-TECH/

[DE] Aufnehmer

[EN] sensing element; trial body

[FR] corps d' épreuve

Aufnehmer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Aufnehmer

[EN] primary detector

[FR] détecteur primaire