TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảm biến

cảm biến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ điều áp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ điều chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phổn tử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tế hào

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tổng quan

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

công tắc tiệm cận

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đầu dò

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

đọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái cảm biến

cái cảm biến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đatsic

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phần tử chuyển đổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cảm biến

sensors

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sensor

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

controller

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cell

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overview

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sensor n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Proximity switches

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

read

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sense

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái cảm biến

test prod

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

search prod

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strain meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transmitting element

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

cảm biến

Sensoren

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Übersicht

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Näherungsschalter

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sensor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

abtasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abtasten /vt/M_TÍNH/

[EN] read, sample, sense, scan

[VI] đọc, lấy mẫu, cảm biến, quét

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sensor

[EN] sensor

[VI] Cảm biến, đầu dò

Sensoren

[EN] Sensors

[VI] Cảm biến, đầu dò

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

test prod

cái cảm biến, đatsic

transmitting element

phần tử chuyển đổi, cái cảm biến

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Cảm biến

(phát xạ âm): Thiết bị phát hiện, thường là chất áp điện, dùng để biến đổi chuyển động của các hạt được tạo nên bởi sóng đàn hồi thành một tín hiệu điện.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren

[VI] Cảm biến (Căng tác tiêm cân)

[EN] Sensors

Näherungsschalter

[VI] cảm biến (công tắc chuyển mạch khi đến gần), công tắc tiệm cận

[EN] Proximity switches

Từ điển ô tô Anh-Việt

sensor n.

Cảm biến

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren

[EN] sensor

[VI] Cảm biến

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Sensoren

[EN] sensors

[VI] Cảm biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell

cảm biến

 gauge

cái cảm biến

 pick-off

cái cảm biến

 sensor

cái cảm biến

 strain meter

cái cảm biến

 transducer

cái cảm biến

 variometer

cái cảm biến

 gauge, pick-off, sensor, strain meter, transducer, variometer

cái cảm biến

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Sensoren

[EN] Sensors

[VI] Cảm biến

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sensoren

[VI] Cảm biến

[EN] sensors

Sensoren,Übersicht

[VI] Cảm biến, tổng quan

[EN] sensors, overview

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Sensor

Cảm biến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

controller

bộ điều áp; bộ điều chỉnh; (cái) cảm biến

cell

ngăn; hốc; phổn tử; pin; (cai) cảm biến; tế hào (quang điện)

search prod

cái cảm biến

test prod

cái cảm biến