TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 variometer

từ biến kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biến cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ biến cảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái cảm biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cảm ứng kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 variometer

 variometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inductometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strain meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transducer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variometer /điện lạnh/

từ biến kế

 variometer /điện lạnh/

biến cảm

 variometer /đo lường & điều khiển/

bộ biến cảm

 variometer

bộ biến cảm

Dụng cụ trong đó sự thay đổi điện cảm sinh ra bởi cuộn dây cố định và cuộn dây quay bên trong ghép nối tiếp với nhau. Sự quay của cuộn dây bên trong làm thay đổi hệ số hỗ cảm giữa hai cuộn dây.

 variometer

cái cảm biến

 variometer

biến cảm

 inductometer, variometer /điện/

cảm ứng kế

 gauge, pick-off, sensor, strain meter, transducer, variometer

cái cảm biến