cell /điện/
pin (acquy)
cell
máy tuyển nổi
cell /điện lạnh/
bình (điện phân)
cell
bình điện phân
cell
lỗ tổ ong
cell
tế bào
cell
tế bào quang điện
cell
phần tử
cell /cơ khí & công trình/
phần tử pin
cell
ngăn (chứa máy)
cell /toán & tin/
ngăn (máy tính)
cell /xây dựng/
điện trì
cell
cảm biến