TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ tổ ong

lỗ tổ ong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tầng tổ ong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tảng ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cs. hốc chùy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc răng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

huyệt răng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cs. hốc chuỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lỗ tổ ong

 cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alveole

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aveole

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lỗ tổ ong

Wabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

alveole

cs. hốc chùy; hốc răng, huyệt răng; lỗ tổ ong

aveole

cs. hốc chuỳ ; hốc răng, huyệt răng; lỗ tổ ong

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wabe /[’va:ba], die; -, -n/

lỗ tổ ong; tầng ong; tảng ong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wabe /í =, -n/

lỗ tổ ong, tầng tổ ong.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell

lỗ tổ ong