Việt
lỗ tổ ong
tầng tổ ong.
tầng ong
tảng ong
cs. hốc chùy
hốc răng
huyệt răng
cs. hốc chuỳ
Anh
cell
alveole
aveole
Đức
Wabe
cs. hốc chùy; hốc răng, huyệt răng; lỗ tổ ong
cs. hốc chuỳ ; hốc răng, huyệt răng; lỗ tổ ong
Wabe /[’va:ba], die; -, -n/
lỗ tổ ong; tầng ong; tảng ong;
Wabe /í =, -n/
lỗ tổ ong, tầng tổ ong.