TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wabe

lỗ tổ ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật liệu xốp tổ ong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng tổ ong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tảng ong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wabe

honeycomb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

honey comb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wabe

Wabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenwabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Honigscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Honigwabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wabe

nid d'abeilles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rayon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rayon de miel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bienenwabe,Wabe

[DE] Bienenwabe; Wabe

[EN] honey comb; honeycomb

[FR] nid d' abeilles

Honigscheibe,Honigwabe,Wabe /AGRI/

[DE] Honigscheibe; Honigwabe; Wabe

[EN] comb; honey comb; honeycomb

[FR] rayon; rayon de miel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wabe /[’va:ba], die; -, -n/

lỗ tổ ong; tầng ong; tảng ong;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wabe /í =, -n/

lỗ tổ ong, tầng tổ ong.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wabe /f/VTHK/

[EN] honeycomb

[VI] vật liệu xốp tổ ong