Việt
lỗ tổ ong
vật liệu xốp tổ ong
tầng tổ ong.
tầng ong
tảng ong
Anh
honeycomb
honey comb
comb
Đức
Wabe
Bienenwabe
Honigscheibe
Honigwabe
Pháp
nid d'abeilles
rayon
rayon de miel
Bienenwabe,Wabe
[DE] Bienenwabe; Wabe
[EN] honey comb; honeycomb
[FR] nid d' abeilles
Honigscheibe,Honigwabe,Wabe /AGRI/
[DE] Honigscheibe; Honigwabe; Wabe
[EN] comb; honey comb; honeycomb
[FR] rayon; rayon de miel
Wabe /[’va:ba], die; -, -n/
lỗ tổ ong; tầng ong; tảng ong;
Wabe /í =, -n/
lỗ tổ ong, tầng tổ ong.
Wabe /f/VTHK/
[EN] honeycomb
[VI] vật liệu xốp tổ ong