TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

honigscheibe

tầng ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

honigscheibe

comb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

honey comb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

honeycomb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

honigscheibe

Honigscheibe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Honigwabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wabe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

honigscheibe

rayon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rayon de miel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Honigscheibe,Honigwabe,Wabe /AGRI/

[DE] Honigscheibe; Honigwabe; Wabe

[EN] comb; honey comb; honeycomb

[FR] rayon; rayon de miel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Honigscheibe /f =, -n/

tầng ong;