TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu xốp tổ ong

vật liệu xốp tổ ong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu xốp tổ ong

honeycomb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

honeycomb material

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 honeycomb material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật liệu xốp tổ ong

Wabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wabenmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honeycomb material

vật liệu xốp tổ ong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wabe /f/VTHK/

[EN] honeycomb

[VI] vật liệu xốp tổ ong

Wabenmaterial /nt/B_BÌ/

[EN] honeycomb material

[VI] vật liệu xốp tổ ong