TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sensor

sensor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bộ cảm biến

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

sensor

sensor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der preiswerte Einweganteil (Sensorpatch) enthält den in einer Matrix fest gebundenen Fluoreszenzfarbstoff und ist innen im durchsichtigen Kunststoffbeutel mit Kontakt zum Fermentationsmedium angebracht.

Phần dùng một lần rẻ hơn (Sensor patch) chứa chất màu huỳnh quang trong một khuôn cố định và bên trong được gắn liền trong túi nhựa trong suốt nối với môi trường lên men.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Drucksensorglühkerze (PSG, Pressure Sensor Glow Plug) erweitert die Funktion der bisherigen Glühkerzen um die Funktion eines Brennraumdruckgebers.

Bugi xông này (PSG, Pressure Sensor Glow Plug) có thêm chức năng đo áp suất bên trong buồng đốt.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sensor

sensor, bộ cảm biến