Việt
thiết bị thu
bộ thu
máy thu thanh
máy thu hình
Anh
receiving device
receiver
Đức
Steuergerät
Empfangsgerät
Bei Anlagen mit Lösungsmittelrückgewinnung werden vermehrt die Trockenkanäle als abgeschlossene Systeme betrieben.
Trong trường hợp sử dụng thiết bị thu hồi dung môi thì đa số các kênh sấy khô hoạt động theo hệ thống khép kín,
Steuergerät /das/
(Rundfunkt ) thiết bị thu; bộ thu (Receiver);
Empfangsgerät /das/
thiết bị thu (âm, hình); máy thu thanh; máy thu hình;
receiver, receiving device /điện;toán & tin;toán & tin/
Phần cuối cùng trong hệ thống thông tin, các thông tin khi nhận được luôn trả.