- ansagerapparat /m -(e)s, -e/
máy thu thanh, ra đi ô; - ansager
Funkempfänger /m -s, =/
máy thu thanh, máy thu vô tuyến.
Rundfunkempfänger /m -s, =/
máy thu thanh, ra đi ô, đài.
Radio /n -s, -s/
1. vô tuyến điện, ra đi ô; 2. máy thu thanh; das Radio ábstellen tắt đài; 3.[sự, buổi] phát thanh, truyền thanh.
Empfänger /m -s, =/
1. ngưỏi nhận; 2. [cái, chiếc] máy thu thanh, rađô, máy thu; 3. ngừơi thu nhận, ngưòi tiếp nhận; 4. (y) ngưdi nhận thuóc.