Việt
ngưỏi nhận
máy thu thanh
rađô
máy thu
ngừơi thu nhận
ngưòi tiếp nhận
ngưdi nhận thuóc.
Đức
Empfänger
Empfänger /m -s, =/
1. ngưỏi nhận; 2. [cái, chiếc] máy thu thanh, rađô, máy thu; 3. ngừơi thu nhận, ngưòi tiếp nhận; 4. (y) ngưdi nhận thuóc.