TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dẫy

dẫy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuỗi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạch

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

liên tục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liên tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theo sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trình tự

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuần tự

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ thống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thứ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móc nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xâu chuỗi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ dụng cụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy thu thanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy thu hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy điều chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dây chuyền

đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyến đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây chuyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẫy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vạch phổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường truyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ốp ván

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xây gạch lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tường lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đơn vị chiều dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dầy đủ

dầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chật ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múp míp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to béo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẫy đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo lẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo mập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dẫy

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain in polymers

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sequent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sequence

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

series

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

set

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
dây chuyền

line

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dẫy

voll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gefüllt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dẫy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beleibt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sehr viele

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
dầy đủ

beleibt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beleibt /a/

dầy đủ, đày, dẫy, chúa đầy, chất đầy, chật ních, béo, mập, mập mạp, múp míp, to béo, đẫy đà, béo phệ, béo phị, béo lẳn, béo mập.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sequent

liên tục, liên tiếp, theo sau, dẫy

sequence

trình tự, tuần tự, dẫy, chuỗi, hệ thống

series

loại, dẫy, thứ, hệ thống, móc nối, xâu chuỗi

set

hệ, dẫy, bộ máy, bộ dụng cụ, máy thu thanh, máy thu hình, máy điều chỉnh

line

đường, tuyến đường, đường ống, dây chuyền, hàng, dẫy, dòng, lớp lót (bảo quản), vạch phổ, đường truyền, cáp, dây dẫn, phủ, bọc, ốp ván, ngăn, xây gạch lót, tường lò, đơn vị chiều dài (=1/12 inch)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chain in polymers

mạch, dẫy, chuỗi

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Dẫy

có nhiều lắm, đầy dẫy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order, series /điện/

dẫy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dẫy

1) voll (a), gefüllt (a); dẫy túi voller Geldbeutel m;

2) (ngb) dick (a), beleibt (a), sehr viele (a); ăn dẫy sehr viele essen; béo dẫy sehr dick (a); ngủ dẫy sich ausschlafen;

3) (cái dãy) Handtasche f, Sack m